Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×

Manage to V hay Ving? Cách dùng cấu trúc Manage và bài tập

Post Thumbnail

Manage là một trong những động từ khá thông dụng trong Tiếng Anh thường được dùng với nghĩa là “quản lý, kiểm soát”. Tuy nhiên, bên cạnh đó, Manage có nhiều ý nghĩa và cách dùng quan trọng khác mà bạn cần nắm được.

Trong bài học ngày hôm nay, IELTS LangGo sẽ cùng bạn tìm hiểu Manage là gì? Cách dùng các cấu trúc Manage và giải đáp chính xác câu hỏi Manage to V hay Ving.

Chúng ta cùng bắt đầu nhé!

1. Manage là gì? Ví dụ với Manage

Từ "manage" trong tiếng Anh là một động từ có nhiều ý nghĩa là "quản lý", "điều hành", "kiểm soát" hoặc "xoay sở". Manage có thể dùng với nghĩa quản lý một nhóm người, hãy 1 sự kiện, công việc hay thậm chí là 1 nguồn lực không đếm được. 

Ví dụ như: 

  • She manages a team of 20 people. (Cô ấy quản lý một nhóm 20 người.)

=> Điều hành, quản lý 1 nhóm người

  • He managed on a small income. (Anh ấy xoay sở với mức thu nhập nhỏ.)

=> Xoay sở với nguồn lực có hạn

  • "Did you manage to finish your homework?" (Bạn có làm xong bài tập về nhà không?)

=> Cố gắng xử lý 1 tình huống 

  • She managed her anger well in that difficult situation." (Cô ấy đã kiểm soát tốt cơn giận của mình trong tình huống khó khăn đó.)

=> Kiểm soát tâm trạng

Ngoài ra, các bạn cũng nên nắm được family words (các dạng từ) khác của Manage để hoàn thành các dạng bài Wordform hoặc dùng khi paraphrase nhé.

  • Managed /ˈmænɪdʒd/ (adj): được quản lý, sắp xếp, kiểm soát
  • Management /ˈmænɪdʒmənt/ (n): sự quản lý, kiểm soát
  • Manageable /ˈmænɪdʒəbl/ (adj): có thể đối phó, kiểm soát, quản lý được
  • Unmanageable /ʌnˈmænɪdʒəbl/ (adj): không thể kiểm soát được

2. Manage to V hay Ving?

Trong tiếng Anh, động từ Manage đi với to V tạo nên cấu trúc Manage to V, và không có cấu trúc Manage + Ving. Cấu trúc Manage to V được dùng để diễn tả việc thành công trong việc thực hiện một hành động, đặc biệt là những hành động khó khăn hoặc đầy thách thức

Các bạn cần lưu ý để tránh lỗi ngữ pháp nhé.

Công thức:

S + manage + to V(inf) + O

Khi diễn đạt nghĩa "thành công khi thực hiện hoặc giải quyết vấn đề nào đó", cấu trúc Manage to V đồng nghĩa với cấu trúc Succeed in doing sth, có thể sử dụng thay thế cho nhau.

Cấu trúc Manage + to V là công thức chuẩn
Cấu trúc Manage + to V là công thức chuẩn

Ví dụ:

  • Jennie finally managed to finish all her courseworks before the vacation. (Jennie đã cố gắng hoàn thành tất cả bài tập khóa trước kỳ nghỉ.)
  • Zach has managed to find a new job with a higher salary during the recession. (Zach thành công tìm được việc mới với mức lương cao hơn trong thời kỳ suy thoái.)
  • Wow how do you manage to make him sleep so quickly? My kid never goes to sleep this time. (Ngạc nhiên thật đấy, làm thế nào cậu có thể bắt cu cậu ngủ nhanh vậy? Con tớ chẳng bao giờ chịu ngủ vào giờ này.)

3.  Manage đi với giới từ gì?

"Manage" là 1 động từ linh hoạt, có thể đi với các giới từ khác nhau như with, without, on hay thậm chí là by,...bà nhiều giới từ khác để  các cấu trúc có ý nghĩa. Cụ thể như sau:

3.1. Manage without + noun/pronoun: Xoay xở, sinh sống mà không có ai/cái gì đó.

Ví dụ: I'll have to manage without an assistant for the next week. (Tôi sẽ phải xoay xở mà không có trợ lý trong tuần tới.)

3.2. Manage with + noun/pronoun: Xoay xở được với sự giúp đỡ hoặc dù có khó khăn.

Có ý nghĩa ngược lại với cấu trúc manage without.

Ví dụ: We'll have to manage with the equipment we have. (Chúng ta sẽ phải xoay xở với thiết bị hiện có.)

Cấu trúc manage đi với giới từ gì?
Cấu trúc manage đi với giới từ gì?

3.3. Manage on + tiền/nguồn lực: Sinh sống với một khoản tiền hoặc nguồn lực hạn chế.

Ví dụ: Many students have to manage on less than $1000 a month. (Nhiều sinh viên phải xoay xở với ít hơn 1000 đô la một tháng.)

3.4 Manage for + khoảng thời gian: Duy trì hoặc chịu đựng được trong một khoảng thời gian.

Ví dụ: I can manage for a few days without a car. (Tôi có thể xoay xở trong vài ngày mà không cần xe hơi.)

3.5. Manage by + Ving: Thành công bằng cách thực hiện một hành động cụ thể.

Ví dụ: He managed by working twice as hard as everyone else. (Anh ấy đã thành công bằng cách làm việc gấp đôi người khác.)

3.6. Manage through + thời kỳ khó khăn

Nghĩa: Vượt qua một giai đoạn khó khăn.

Ví dụ: Many businesses managed through the recession by reducing staff. (Nhiều doanh nghiệp đã vượt qua thời kỳ suy thoái bằng cách giảm nhân viên.)

3.7 Manage under + điều kiện/hoàn cảnh

Nghĩa: Xoay xở trong một điều kiện khó khăn.

Ví dụ: I don't know how they manage under such pressure. (Tôi không biết họ xoay xở thế nào dưới áp lực như vậy.)

4. Các cấu trúc với Manage khác (Mở rộng)

4.1. Manage something/noun

Cấu trúc này có hai nghĩa chính:

  • Quản lý, điều hành cái gì: Ví dụ: She manages the company's social media accounts. (Cô ấy quản lý các tài khoản mạng xã hội của công ty.)
  • Kiểm soát, xử lý cái gì: Ví dụ: I can't manage my workload at the moment. (Tôi không thể kiểm soát khối lượng công việc của mình lúc này.)

4.2. Manage somebody

Điều hành, giám sát, quản lý ai đó, thường trong bối cảnh công việc:

Ví dụ: She manages 15 employees in the sale department. (Cô ấy quản lý 20 nhân viên trong bộ phận bán hàng.)

4.3. "Manage" dùng với "information", "money", "time"

  • Manage information: Quản lý thông tin Ví dụ: Companies need to effectively manage information to stay competitive. (Các công ty cần quản lý thông tin hiệu quả để duy trì khả năng cạnh tranh.)
  • Manage money: Quản lý tiền bạc Ví dụ: Learning to manage money is an essential life skill. (Học cách quản lý tiền bạc là một kỹ năng sống thiết yếu.)
  • Manage time: Quản lý thời gian Ví dụ: You need to manage your time better if you want to succeed in this course. (Bạn cần quản lý thời gian tốt hơn nếu muốn thành công trong khóa học này.)

4.4. Các cụm từ cố định với manage hay gặp

  • Manage a situation: Xử lý một tình huống Ví dụ: The teacher managed the situation effectively when the students started arguing. (Giáo viên đã xử lý hiệu quả tình huống khi học sinh bắt đầu tranh cãi.)
  • Manage expectations: Quản lý kỳ vọng Ví dụ: It's important to manage client expectations from the beginning. (Việc quản lý kỳ vọng của khách hàng ngay từ đầu là quan trọng.)

5. Các cấu trúc tương tự với manage to V

Tiếng Anh có nhiều cấu trúc tương tự với "manage to V" để diễn tả việc thành công hoặc có khả năng làm được điều gì đó. Bạn có thể tham khảo các cấu trúc dưới đây để linh hoạt trong các trường hợp sử dụng khác nhau nhé. 

Cấu trúc Ý nghĩa Ví dụ
Succeed in + Ving Thành công trong việc làm gì After many attempts, she succeeded in solving the problem. (Sau nhiều lần cố gắng, cô ấy đã thành công trong việc giải quyết vấn đề.)
Be able to + V Có khả năng làm gì With extra practice, I was able to pass the exam. (Với việc luyện tập thêm, tôi đã có thể vượt qua kỳ thi.)
Find a way to + V Tìm ra cách để làm gì We'll find a way to overcome these obstacles. (Chúng tôi sẽ tìm ra cách để vượt qua những trở ngại này.)
Make it + to infinitive Làm được điều gì, thường khi đề cập đến việc đến được nơi nào đó Despite the heavy traffic, we made it to the airport on time. (Mặc dù tắc đường nghiêm trọng, chúng tôi đã đến được sân bay đúng giờ.)
Pull off + V-ing/noun Thực hiện thành công điều gì đó khó khăn hoặc đáng ngạc nhiên I didn't think they could pull off organizing such a big event. (Tôi không nghĩ họ có thể tổ chức thành công một sự kiện lớn như vậy.)

6. Bài tập vận dụng manage to V hay Ving

Bài tập 1: Chọn dạng đúng của động từ

Điền "to + V" hoặc "Ving" vào chỗ trống:

  1. Despite the difficulties, we managed ________ (complete) the project on time.

  2. How do you manage ________ (work) and study at the same time?

  3. She managed ________ (survive) for three days in the wilderness.

Đáp án:

  1. to complete (manage to + V nguyên thể)

  2. working (ở đây "manage" có nghĩa là "quản lý", do đó dùng "manage + danh từ/gerund")

  3. to survive (manage to + V nguyên thể)

Bài tập 2: Hoàn thành câu với cấu trúc phù hợp

Hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng cấu trúc thích hợp với "manage":

  1. Despite the heavy rain, they _____________ (arrive/on time).

  2. How will you _____________ (live/tight budget)?

  3. He's a great leader who knows how to _____________ (deal with/difficult employees).

Đáp án:

  1. managed to arrive on time

  2. manage on a tight budget

  3. manage difficult employees

Bài tập 3: Sửa lỗi

Tìm và sửa lỗi trong các câu sau (nếu có):

  1. She managed finishing the report before the deadline.

  2. I don't know how they manage on such a small income.

  3. We managed discovering the solution just in time.

Đáp án:

  1. Sai. Sửa thành: She managed to finish the report before the deadline.

  2. Đúng.

  3. Sai. Sửa thành: We managed to discover the solution just in time.

Vậy là IELTS LangGo đã cùng bạn tìm hiểu Manage là gì? Manage to V hay Ving, đồng thời phân tích chi tiết cách dùng các cấu trúc Manage kèm ví dụ cụ thể. 

Nắm vững các cách sử dụng "manage" sẽ giúp bạn sử dụng từ này một cách tự nhiên và chính xác trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày. Hãy luyện tập thường xuyên với các cấu trúc này để cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của bạn.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ 5 / 5

(2 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ

Bạn cần hỗ trợ?